Tết Trung Thu tiếng Anh là gì? - câu hỏi này thường xuất hiện khi các bạn muốn chia sẻ về văn hóa Việt Nam bằng tiếng Anh. Tết Trung Thu không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là chủ đề thú vị trong giao tiếp và thi IELTS.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về Trung Thu, các câu chúc ý nghĩa và cách ứng dụng hiệu quả vào Speaking. Cùng khám phá ngay để làm phong phú vốn từ vựng của mình nhé!
Tết Trung Thu trong tiếng Anh được gọi là Mid-autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ hoặc Moon Festival /muːn ˈfestɪvl/. Đây là cách gọi chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp quốc tế.
Tết Trung Thu diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch (thường rơi vào tháng 9 hoặc đầu tháng 10 dương lịch), là dịp quan trọng thứ hai sau Tết Nguyên Đán tại Việt Nam. Lễ hội này tôn vinh mặt trăng tròn, tượng trưng cho sự đoàn viên và hạnh phúc gia đình.
Ví dụ:
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kho từ vựng phong phú về lễ hội đặc biệt này nhé!
Phần này sẽ giúp bạn làm chủ từ vựng tiếng Anh về Trung Thu một cách toàn diện và có hệ thống:
Những biểu tượng truyền thống này chính là linh hồn của Tết Trung Thu trong tiếng Anh:
Ví dụ: Chang'e is the legendary moon goddess in Vietnamese folklore (Chị Hằng là nữ thần mặt trăng trong truyền thuyết Việt Nam)
Ví dụ: Children love hearing stories about Cuoi and his magical banyan tree (Trẻ em thích nghe chuyện về chú Cuội và cây đa thần)
Ví dụ: The Jade Rabbit accompanies Chang'e on the moon (Thỏ ngọc đồng hành cùng Chị Hằng trên mặt trăng)
Ví dụ: Chang'e lives alone in the Moon Palace (Chị Hằng sống một mình trong cung trăng)
Ví dụ: The banyan tree is sacred in Cuoi's legend (Cây đa là thiêng liêng trong truyền thuyết chú Cuội)
Ví dụ: The lantern parade attracts thousands of visitors (Lễ hội rước đèn thu hút hàng nghìn du khách)
Ví dụ: Colorful paper lanterns light up the festival night (Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc thắp sáng đêm hội)
Ví dụ: Star-shaped lanterns are popular among children (Đèn ông sao rất được trẻ em yêu thích)
Ví dụ: Fish-shaped lanterns symbolize good luck (Đèn cá chép tượng trưng cho may mắn)
Ví dụ: Traditional drums create festive atmosphere (Trống bỏi tạo nên không khí lễ hội)
Ví dụ: Children wear colorful masks during the celebration (Trẻ em đeo mặt nạ đầy màu sắc trong lễ kỷ niệm)
Ví dụ: Clay figurines are traditional toys for children (Tò he là đồ chơi truyền thống cho trẻ em)
Ví dụ: Pinwheels spin colorfully in the autumn breeze (Chong chóng quay đầy màu sắc trong làn gió thu)
Cùng tìm hiểu từ vựng về những món ăn đặc trưng không thể thiếu trong Tết Trung Thu nhé:
Ví dụ: Mooncakes are the signature treat of Mid-autumn Festival (Bánh Trung Thu là món đặc trưng của Tết Trung Thu)
Ví dụ: Baked mooncakes have a golden crispy crust (Bánh nướng có vỏ giòn màu vàng)
Ví dụ: Soft mooncakes are chewy and colorful (Bánh dẻo có tính chất dai và đầy màu sắc)
Ví dụ: Mixed mooncakes contain various nuts and seeds (Bánh trung thu thập cẩm chứa nhiều loại hạt)
Ví dụ: Mung bean mooncakes are the most traditional flavor (Bánh trung thu đậu xanh là hương vị truyền thống nhất)
Ví dụ: The five-fruit tray represents prosperity and luck (Mâm ngũ quả biểu trưng cho sự thịnh vượng và may mắn)
Ví dụ: Pomelo is essential on the festival altar (Quả bưởi không thể thiếu trên bàn thờ ngày tết)
Ví dụ: Green tea pairs perfectly with mooncakes (Trà xanh kết hợp hoàn hảo với bánh trung thu)
Ví dụ: Lotus tea has a delicate fragrance (Trà sen có hương thơm tinh tế)
Ví dụ: Colorful sticky rice is offered to ancestors (Xôi nhiều màu được dâng lên tổ tiên)
Những hoạt động này tạo nên bầu không khí rộn ràng của từ vựng tiếng Anh về Trung Thu:
Ví dụ: Children join the lantern procession around the neighborhood (Trẻ em tham gia rước đèn quanh khu phố)
Ví dụ: Families gather for moon gazing on the festival night (Các gia đình quây quần ngắm trăng trong đêm lễ hội)
Ví dụ: Lion dance performances bring good fortune (Biểu diễn múa lân mang lại may mắn)
Ví dụ: Dragon dance is spectacular during the festival (Múa rồng rất nổi bật trong lễ hội)
Ví dụ: Altar preparation requires careful arrangement of offerings (Bày cỗ cần sắp xếp cẩn thận các món lễ)
Ví dụ: Family reunion is the most important aspect of the festival (Đoàn viên gia đình là điều quan trọng nhất của lễ hội)
Ví dụ: Tea appreciation enhances the festival experience (Thưởng thức trà làm tăng trải nghiệm lễ hội)
Ví dụ: Gift giving strengthens relationships during the festival (Tặng quà củng cố mối quan hệ trong lễ hội)
Ví dụ: Grandparents enjoy storytelling about Chang'e (Ông bà thích kể chuyện về Chị Hằng)
Ví dụ: Traditional singing echoes through the festival night (Tiếng hát truyền thống vang vọng suốt đêm hội)
Những thành ngữ này giúp bạn diễn đạt về Tết Trung Thu trong tiếng Anh một cách sinh động:
Ví dụ: Full moon brings families together on this special night (Trăng tròn đoàn viên trong đêm đặc biệt này)
Ví dụ: Her smile is bright as the autumn moon (Nụ cười cô ấy sáng như trăng thu)
Ví dụ: This harvest time celebration unites the community (Lễ hội mùa thu hoạch này đoàn kết cộng đồng)
Ví dụ: Though far apart, we're under the same moon (Dù xa cách, chúng ta vẫn dưới một mặt trăng)
Ví dụ: This moonlit reunion fills our hearts with joy (Cuộc đoàn tụ dưới ánh trăng này tràn ngập niềm vui)
Những lời chúc này sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm chân thành trong Tết Trung Thu tiếng Anh là gì:
1. Happy Mid-autumn Festival! - Chúc mừng Tết Trung Thu!
2. Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival - Chúc bạn cùng gia đình một Tết Trung thu hạnh phúc.
3. May your family be blessed with happiness and togetherness - Chúc gia đình bạn được phước hạnh và đoàn viên
4. Wishing you a bright and joyful festival like the full moon - Chúc bạn một lễ hội tươi sáng và vui vẻ như trăng tròn
5. May the moon's glow bring you peace and prosperity - Cầu mong ánh trăng mang lại bình an và thịnh vượng
6. Sharing mooncakes, sharing love and happiness - Chia sẻ bánh trung thu, chia sẻ tình yêu và hạnh phúc
7. May your lanterns light up new hopes and dreams - Cầu mong những chiếc đèn thắp sáng hy vọng và ước mơ mới
8. Blessed with abundance like the harvest season - Được ban phước dồi dào như mùa thu hoạch
9. Moonbeams carry my warm wishes to you - Những tia trăng mang theo lời chúc ấm áp đến bạn
10. Together we celebrate, together we shine - Cùng nhau chúng ta ăn mừng, cùng nhau tỏa sáng
11. Sweet mooncakes, sweeter memories - Bánh trung thu ngọt ngào, kỷ niệm ngọt ngào hơn
12. Full moon, full hearts, full of love - Trăng tròn, lòng tròn, tình thương tròn đầy
13. Autumn moon shines blessings upon your family - Trăng thu tỏa sáng phước lành cho gia đình bạn
14. Happy Mid-Autumn Festival! May the round moon bring you a happy family and a successful future - Chúc mừng Tết Trung thu, mong vầng trăng tròn sẽ mang tới hạnh phúc và thành công cho gia đình bạn.
15. The Mid-Autumn Day approaches. I wish your family happiness and blessings forever - Ngày Tết Trung thu sắp tới, tôi chúc gia đình bạn được hạnh phúc và bình an
16. Happy Mid-Autumn Day! Wish that you go well and have a successful and bright future - Mừng ngày Tết Trung thu, chúc rằng các điều dễ dàng, thành công và may mắn sẽ đến với bạn.
17. Wish you a perfect life just like the roundest moon in Mid-Autumn Day: Mong bạn có cuộc sống an viên như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.
18. A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing you a merry Mid-Autumn Festival, bliss and happiness - Mặt trăng và các ngôi sao lấp lánh tỏa sáng, ước cậu có một mùa Trung thu an lành và hạnh phúc.
Phần này sẽ hướng dẫn bạn áp dụng từ vựng tiếng Anh về Trung Thu một cách hiệu quả và tự nhiên.
IELTS Speaking Part 1:
Câu hỏi: Do you celebrate any traditional festivals in your country?
Bài mẫu:
Yes, absolutely! One of my favorite festivals is the Mid-autumn Festival, which we celebrate every year. It's incredibly meaningful because it brings families together under the full moon. We typically enjoy mooncakes and children carry colorful paper lanterns around the neighborhood. The festival creates such a warm, family reunion atmosphere that I always look forward to it.
Từ vựng nổi bật: Mid-autumn Festival, full moon, mooncakes, paper lanterns, family reunion
IELTS Speaking Part 2:
Đề bài: Describe a traditional festival in your country
Bài mẫu:
Besides the Tet Holiday, Mid-Autumn festival is one of the most famous and iconic festivals in Viet Nam. It is held on the 15th day of the 8th lunar month. The Mid-Autumn festival is celebrated not only in Vietnam but also in some other parts of Asia as well, such as China, Japan or Korea. On that day, the moon is considered as roundest and fullest. The festival involves the customs of moon contemplating, procession of star & moon – shaped lanterns, lion dance, as well as holding parties with moon cakes and fruits.
The Mid-Autumn celebration is an opportunity for members of the family to reunite and share together everything in their year. Autumn is also the time of the beginning of the new school year, so children can receive the lucky wishes from family members for a coming study year.
This festival is mostly geared to children, thus, to help children get ready for the Festival, parents can help them make their lanterns and costumes for the lantern procession and discuss the history and culture of Vietnam. I really like the Mid-Autumn Festival because it helps me close to my family and hang out with my friends.
Vocabulary:
Tình huống: Giới thiệu về Tết Trung Thu với bạn nước ngoài
Mẫu hội thoại:
Sarah (người nước ngoài): I heard you have a Moon Festival in Vietnam. Can you tell me about it?
Bạn: Of course! The Mid-autumn Festival is one of our most beloved celebrations. It's all about family reunion and appreciating the beauty of the harvest moon.
Sarah: That sounds wonderful! What do people usually do?
Bạn: Well, children love the lantern procession - they carry beautiful paper lanterns and sing traditional songs. Families gather to share mooncakes, which are special round pastries symbolizing completeness and unity. We also have the tradition of moon gazing together.
Sarah: What are mooncakes like?
Bạn: There are many types! Baked mooncakes have a golden crust, while soft mooncakes are more colorful and chewy. The most traditional filling is mung bean, but nowadays you can find chocolate, ice cream, and even durian flavors!
Sarah: I'd love to try some! When is this festival?
Bạn: It's on the 15th day of the 8th lunar month, which usually falls in September. The moon is perfectly round that night, representing completeness and family togetherness. You should definitely join us next time!
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững Tết Trung Thu trong tiếng Anh là gì, cùng kho tàng từ vựng tiếng Anh về Trung Thu từ cơ bản đến nâng cao. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn là lợi thế lớn trong IELTS Speaking.
Hãy áp dụng ngay những từ vựng tiếng Anh về Trung Thu vừa học để chia sẻ văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website IELTS LangGo để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hay nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ